Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03087 | L 0,03141 | 0,18% |
3 tháng | L 0,03056 | L 0,03143 | 0,94% |
1 năm | L 0,03018 | L 0,03358 | 0,57% |
2 năm | L 0,03018 | L 0,03470 | 5,59% |
3 năm | L 0,02980 | L 0,03470 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Leu Moldova (MDL) |
SOS 100 | L 3,1152 |
SOS 500 | L 15,576 |
SOS 1.000 | L 31,152 |
SOS 2.500 | L 77,880 |
SOS 5.000 | L 155,76 |
SOS 10.000 | L 311,52 |
SOS 25.000 | L 778,80 |
SOS 50.000 | L 1.557,59 |
SOS 100.000 | L 3.115,19 |
SOS 500.000 | L 15.576 |
SOS 1.000.000 | L 31.152 |
SOS 2.500.000 | L 77.880 |
SOS 5.000.000 | L 155.759 |
SOS 10.000.000 | L 311.519 |
SOS 50.000.000 | L 1.557.594 |