Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / THB Đảo
L
=
฿
15/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 2,0537 ฿ 2,0995 0,03%
3 tháng ฿ 1,9957 ฿ 2,0995 2,36%
1 năm ฿ 1,8936 ฿ 2,0995 7,84%
2 năm ฿ 1,7247 ฿ 2,0995 12,27%
3 năm ฿ 1,7247 ฿ 2,0995 16,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Baht Thái (THB)
L 1฿ 2,0668
L 5฿ 10,334
L 10฿ 20,668
L 25฿ 51,671
L 50฿ 103,34
L 100฿ 206,68
L 250฿ 516,71
L 500฿ 1.033,42
L 1.000฿ 2.066,84
L 5.000฿ 10.334
L 10.000฿ 20.668
L 25.000฿ 51.671
L 50.000฿ 103.342
L 100.000฿ 206.684
L 500.000฿ 1.033.421