Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 2,0537 | ฿ 2,0995 | 0,03% |
3 tháng | ฿ 1,9957 | ฿ 2,0995 | 2,36% |
1 năm | ฿ 1,8936 | ฿ 2,0995 | 7,84% |
2 năm | ฿ 1,7247 | ฿ 2,0995 | 12,27% |
3 năm | ฿ 1,7247 | ฿ 2,0995 | 16,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Baht Thái (THB) |
L 1 | ฿ 2,0668 |
L 5 | ฿ 10,334 |
L 10 | ฿ 20,668 |
L 25 | ฿ 51,671 |
L 50 | ฿ 103,34 |
L 100 | ฿ 206,68 |
L 250 | ฿ 516,71 |
L 500 | ฿ 1.033,42 |
L 1.000 | ฿ 2.066,84 |
L 5.000 | ฿ 10.334 |
L 10.000 | ฿ 20.668 |
L 25.000 | ฿ 51.671 |
L 50.000 | ฿ 103.342 |
L 100.000 | ฿ 206.684 |
L 500.000 | ฿ 1.033.421 |