Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MDL Đảo
฿
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,4763 L 0,4869 0,30%
3 tháng L 0,4763 L 0,5011 3,39%
1 năm L 0,4763 L 0,5311 8,94%
2 năm L 0,4763 L 0,5798 11,75%
3 năm L 0,4763 L 0,5798 15,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Leu Moldova (MDL)
฿ 10L 4,8014
฿ 50L 24,007
฿ 100L 48,014
฿ 250L 120,03
฿ 500L 240,07
฿ 1.000L 480,14
฿ 2.500L 1.200,34
฿ 5.000L 2.400,69
฿ 10.000L 4.801,37
฿ 50.000L 24.007
฿ 100.000L 48.014
฿ 250.000L 120.034
฿ 500.000L 240.069
฿ 1.000.000L 480.137
฿ 5.000.000L 2.400.686