Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4763 | L 0,4869 | 0,30% |
3 tháng | L 0,4763 | L 0,5011 | 3,39% |
1 năm | L 0,4763 | L 0,5311 | 8,94% |
2 năm | L 0,4763 | L 0,5798 | 11,75% |
3 năm | L 0,4763 | L 0,5798 | 15,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Leu Moldova (MDL) |
฿ 10 | L 4,8014 |
฿ 50 | L 24,007 |
฿ 100 | L 48,014 |
฿ 250 | L 120,03 |
฿ 500 | L 240,07 |
฿ 1.000 | L 480,14 |
฿ 2.500 | L 1.200,34 |
฿ 5.000 | L 2.400,69 |
฿ 10.000 | L 4.801,37 |
฿ 50.000 | L 24.007 |
฿ 100.000 | L 48.014 |
฿ 250.000 | L 120.034 |
฿ 500.000 | L 240.069 |
฿ 1.000.000 | L 480.137 |
฿ 5.000.000 | L 2.400.686 |