Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / TMT Đảo
L
=
m
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,1954 m 0,1989 0,47%
3 tháng m 0,1954 m 0,1995 0,88%
1 năm m 0,1907 m 0,2029 0,13%
2 năm m 0,1787 m 0,2029 7,06%
3 năm m 0,1787 m 0,2033 0,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Manat Turkmenistan (TMT)
L 100m 19,739
L 500m 98,693
L 1.000m 197,39
L 2.500m 493,47
L 5.000m 986,93
L 10.000m 1.973,87
L 25.000m 4.934,67
L 50.000m 9.869,34
L 100.000m 19.739
L 500.000m 98.693
L 1.000.000m 197.387
L 2.500.000m 493.467
L 5.000.000m 986.934
L 10.000.000m 1.973.868
L 50.000.000m 9.869.342