Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1954 | m 0,1989 | 0,47% |
3 tháng | m 0,1954 | m 0,1995 | 0,88% |
1 năm | m 0,1907 | m 0,2029 | 0,13% |
2 năm | m 0,1787 | m 0,2029 | 7,06% |
3 năm | m 0,1787 | m 0,2033 | 0,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
L 100 | m 19,739 |
L 500 | m 98,693 |
L 1.000 | m 197,39 |
L 2.500 | m 493,47 |
L 5.000 | m 986,93 |
L 10.000 | m 1.973,87 |
L 25.000 | m 4.934,67 |
L 50.000 | m 9.869,34 |
L 100.000 | m 19.739 |
L 500.000 | m 98.693 |
L 1.000.000 | m 197.387 |
L 2.500.000 | m 493.467 |
L 5.000.000 | m 986.934 |
L 10.000.000 | m 1.973.868 |
L 50.000.000 | m 9.869.342 |