Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1749 | DT 0,1781 | 0,11% |
3 tháng | DT 0,1742 | DT 0,1781 | 0,09% |
1 năm | DT 0,1675 | DT 0,1781 | 3,02% |
2 năm | DT 0,1565 | DT 0,1781 | 8,97% |
3 năm | DT 0,1531 | DT 0,1781 | 14,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Dinar Tunisia (TND) |
L 100 | DT 17,717 |
L 500 | DT 88,583 |
L 1.000 | DT 177,17 |
L 2.500 | DT 442,91 |
L 5.000 | DT 885,83 |
L 10.000 | DT 1.771,66 |
L 25.000 | DT 4.429,15 |
L 50.000 | DT 8.858,30 |
L 100.000 | DT 17.717 |
L 500.000 | DT 88.583 |
L 1.000.000 | DT 177.166 |
L 2.500.000 | DT 442.915 |
L 5.000.000 | DT 885.830 |
L 10.000.000 | DT 1.771.660 |
L 50.000.000 | DT 8.858.299 |