Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / TND Đảo
L
=
DT
13/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1749 DT 0,1781 0,11%
3 tháng DT 0,1742 DT 0,1781 0,09%
1 năm DT 0,1675 DT 0,1781 3,02%
2 năm DT 0,1565 DT 0,1781 8,97%
3 năm DT 0,1531 DT 0,1781 14,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Dinar Tunisia (TND)
L 100DT 17,717
L 500DT 88,583
L 1.000DT 177,17
L 2.500DT 442,91
L 5.000DT 885,83
L 10.000DT 1.771,66
L 25.000DT 4.429,15
L 50.000DT 8.858,30
L 100.000DT 17.717
L 500.000DT 88.583
L 1.000.000DT 177.166
L 2.500.000DT 442.915
L 5.000.000DT 885.830
L 10.000.000DT 1.771.660
L 50.000.000DT 8.858.299