Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MDL Đảo
د.ت
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,6335 L 5,7189 0,16%
3 tháng L 5,6335 L 5,7414 0,97%
1 năm L 5,6335 L 5,9687 4,21%
2 năm L 5,6335 L 6,3884 6,99%
3 năm L 5,6335 L 6,5327 13,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Leu Moldova (MDL)
د.ت 1L 5,6448
د.ت 5L 28,224
د.ت 10L 56,448
د.ت 25L 141,12
د.ت 50L 282,24
د.ت 100L 564,48
د.ت 250L 1.411,21
د.ت 500L 2.822,42
د.ت 1.000L 5.644,84
د.ت 5.000L 28.224
د.ت 10.000L 56.448
د.ت 25.000L 141.121
د.ت 50.000L 282.242
د.ت 100.000L 564.484
د.ت 500.000L 2.822.422