Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,6335 | L 5,7189 | 0,16% |
3 tháng | L 5,6335 | L 5,7414 | 0,97% |
1 năm | L 5,6335 | L 5,9687 | 4,21% |
2 năm | L 5,6335 | L 6,3884 | 6,99% |
3 năm | L 5,6335 | L 6,5327 | 13,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Leu Moldova (MDL) |
د.ت 1 | L 5,6448 |
د.ت 5 | L 28,224 |
د.ت 10 | L 56,448 |
د.ت 25 | L 141,12 |
د.ت 50 | L 282,24 |
د.ت 100 | L 564,48 |
د.ت 250 | L 1.411,21 |
د.ت 500 | L 2.822,42 |
د.ت 1.000 | L 5.644,84 |
د.ت 5.000 | L 28.224 |
د.ت 10.000 | L 56.448 |
د.ت 25.000 | L 141.121 |
د.ت 50.000 | L 282.242 |
د.ت 100.000 | L 564.484 |
د.ت 500.000 | L 2.822.422 |