Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / TWD Đảo
L
=
NT$
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,8105 NT$ 1,8461 0,87%
3 tháng NT$ 1,7537 NT$ 1,8461 3,76%
1 năm NT$ 1,6898 NT$ 1,8461 5,14%
2 năm NT$ 1,5219 NT$ 1,8461 15,87%
3 năm NT$ 1,5219 NT$ 1,8461 15,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Tân Đài tệ (TWD)
L 1NT$ 1,8240
L 5NT$ 9,1202
L 10NT$ 18,240
L 25NT$ 45,601
L 50NT$ 91,202
L 100NT$ 182,40
L 250NT$ 456,01
L 500NT$ 912,02
L 1.000NT$ 1.824,05
L 5.000NT$ 9.120,24
L 10.000NT$ 18.240
L 25.000NT$ 45.601
L 50.000NT$ 91.202
L 100.000NT$ 182.405
L 500.000NT$ 912.024