Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,8105 | NT$ 1,8461 | 0,87% |
3 tháng | NT$ 1,7537 | NT$ 1,8461 | 3,76% |
1 năm | NT$ 1,6898 | NT$ 1,8461 | 5,14% |
2 năm | NT$ 1,5219 | NT$ 1,8461 | 15,87% |
3 năm | NT$ 1,5219 | NT$ 1,8461 | 15,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Tân Đài tệ (TWD) |
L 1 | NT$ 1,8240 |
L 5 | NT$ 9,1202 |
L 10 | NT$ 18,240 |
L 25 | NT$ 45,601 |
L 50 | NT$ 91,202 |
L 100 | NT$ 182,40 |
L 250 | NT$ 456,01 |
L 500 | NT$ 912,02 |
L 1.000 | NT$ 1.824,05 |
L 5.000 | NT$ 9.120,24 |
L 10.000 | NT$ 18.240 |
L 25.000 | NT$ 45.601 |
L 50.000 | NT$ 91.202 |
L 100.000 | NT$ 182.405 |
L 500.000 | NT$ 912.024 |