Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MDL Đảo
NT$
=
L
06/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5417 L 0,5523 0,57%
3 tháng L 0,5417 L 0,5702 3,54%
1 năm L 0,5417 L 0,5918 5,84%
2 năm L 0,5417 L 0,6571 12,95%
3 năm L 0,5417 L 0,6571 14,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Leu Moldova (MDL)
NT$ 1L 0,5462
NT$ 5L 2,7309
NT$ 10L 5,4618
NT$ 25L 13,655
NT$ 50L 27,309
NT$ 100L 54,618
NT$ 250L 136,55
NT$ 500L 273,09
NT$ 1.000L 546,18
NT$ 5.000L 2.730,90
NT$ 10.000L 5.461,81
NT$ 25.000L 13.655
NT$ 50.000L 27.309
NT$ 100.000L 54.618
NT$ 500.000L 273.090