Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,2026 | ₴ 2,2480 | 0,04% |
3 tháng | ₴ 2,1138 | ₴ 2,2480 | 5,62% |
1 năm | ₴ 1,9930 | ₴ 2,2480 | 7,44% |
2 năm | ₴ 1,5244 | ₴ 2,2480 | 44,05% |
3 năm | ₴ 1,4823 | ₴ 2,2480 | 44,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
L 1 | ₴ 2,2375 |
L 5 | ₴ 11,188 |
L 10 | ₴ 22,375 |
L 25 | ₴ 55,938 |
L 50 | ₴ 111,88 |
L 100 | ₴ 223,75 |
L 250 | ₴ 559,38 |
L 500 | ₴ 1.118,77 |
L 1.000 | ₴ 2.237,53 |
L 5.000 | ₴ 11.188 |
L 10.000 | ₴ 22.375 |
L 25.000 | ₴ 55.938 |
L 50.000 | ₴ 111.877 |
L 100.000 | ₴ 223.753 |
L 500.000 | ₴ 1.118.767 |