Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4448 | L 0,4540 | 0,68% |
3 tháng | L 0,4448 | L 0,4732 | 4,85% |
1 năm | L 0,4448 | L 0,5018 | 6,93% |
2 năm | L 0,4448 | L 0,6560 | 27,90% |
3 năm | L 0,4448 | L 0,6746 | 29,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Leu Moldova (MDL) |
₴ 10 | L 4,4845 |
₴ 50 | L 22,423 |
₴ 100 | L 44,845 |
₴ 250 | L 112,11 |
₴ 500 | L 224,23 |
₴ 1.000 | L 448,45 |
₴ 2.500 | L 1.121,13 |
₴ 5.000 | L 2.242,26 |
₴ 10.000 | L 4.484,52 |
₴ 50.000 | L 22.423 |
₴ 100.000 | L 44.845 |
₴ 250.000 | L 112.113 |
₴ 500.000 | L 224.226 |
₴ 1.000.000 | L 448.452 |
₴ 5.000.000 | L 2.242.261 |