Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / UGX Đảo
L
=
USh
15/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 212,01 USh 216,22 1,64%
3 tháng USh 212,01 USh 221,72 2,11%
1 năm USh 199,10 USh 221,72 0,84%
2 năm USh 188,49 USh 221,72 11,99%
3 năm USh 188,30 USh 221,72 6,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Shilling Uganda (UGX)
L 1USh 212,25
L 5USh 1.061,25
L 10USh 2.122,51
L 25USh 5.306,27
L 50USh 10.613
L 100USh 21.225
L 250USh 53.063
L 500USh 106.125
L 1.000USh 212.251
L 5.000USh 1.061.254
L 10.000USh 2.122.508
L 25.000USh 5.306.269
L 50.000USh 10.612.538
L 100.000USh 21.225.076
L 500.000USh 106.125.378