Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MDL Đảo
USh
=
L
08/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,004610 L 0,004706 1,48%
3 tháng L 0,004510 L 0,004706 1,06%
1 năm L 0,004510 L 0,005023 2,05%
2 năm L 0,004510 L 0,005305 10,35%
3 năm L 0,004510 L 0,005311 6,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Leu Moldova (MDL)
USh 1.000L 4,6827
USh 5.000L 23,413
USh 10.000L 46,827
USh 25.000L 117,07
USh 50.000L 234,13
USh 100.000L 468,27
USh 250.000L 1.170,67
USh 500.000L 2.341,34
USh 1.000.000L 4.682,67
USh 5.000.000L 23.413
USh 10.000.000L 46.827
USh 25.000.000L 117.067
USh 50.000.000L 234.134
USh 100.000.000L 468.267
USh 500.000.000L 2.341.337