Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / USD Đảo
L
=
US$
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,05583 US$ 0,05672 0,76%
3 tháng US$ 0,05574 US$ 0,05683 0,59%
1 năm US$ 0,05433 US$ 0,05782 0,13%
2 năm US$ 0,05106 US$ 0,05782 6,75%
3 năm US$ 0,05106 US$ 0,05791 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Mỹ (USD)
L 100US$ 5,6396
L 500US$ 28,198
L 1.000US$ 56,396
L 2.500US$ 140,99
L 5.000US$ 281,98
L 10.000US$ 563,96
L 25.000US$ 1.409,91
L 50.000US$ 2.819,81
L 100.000US$ 5.639,62
L 500.000US$ 28.198
L 1.000.000US$ 56.396
L 2.500.000US$ 140.991
L 5.000.000US$ 281.981
L 10.000.000US$ 563.962
L 50.000.000US$ 2.819.812