Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MDL Đảo
US$
=
L
03/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 17,600 L 17,910 0,34%
3 tháng L 17,595 L 17,939 0,71%
1 năm L 17,295 L 18,404 1,31%
2 năm L 17,295 L 19,585 5,16%
3 năm L 17,269 L 19,585 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Leu Moldova (MDL)
US$ 1L 17,640
US$ 5L 88,202
US$ 10L 176,40
US$ 25L 441,01
US$ 50L 882,02
US$ 100L 1.764,05
US$ 250L 4.410,12
US$ 500L 8.820,24
US$ 1.000L 17.640
US$ 5.000L 88.202
US$ 10.000L 176.405
US$ 25.000L 441.012
US$ 50.000L 882.024
US$ 100.000L 1.764.048
US$ 500.000L 8.820.241