Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.419,24 | ₫ 1.440,07 | 0,28% |
3 tháng | ₫ 1.367,56 | ₫ 1.440,07 | 4,69% |
1 năm | ₫ 1.287,02 | ₫ 1.440,07 | 8,67% |
2 năm | ₫ 1.206,96 | ₫ 1.440,07 | 17,63% |
3 năm | ₫ 1.206,96 | ₫ 1.440,07 | 10,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Việt Nam Đồng (VND) |
L 1 | ₫ 1.435,38 |
L 5 | ₫ 7.176,92 |
L 10 | ₫ 14.354 |
L 25 | ₫ 35.885 |
L 50 | ₫ 71.769 |
L 100 | ₫ 143.538 |
L 250 | ₫ 358.846 |
L 500 | ₫ 717.692 |
L 1.000 | ₫ 1.435.384 |
L 5.000 | ₫ 7.176.921 |
L 10.000 | ₫ 14.353.843 |
L 25.000 | ₫ 35.884.607 |
L 50.000 | ₫ 71.769.213 |
L 100.000 | ₫ 143.538.426 |
L 500.000 | ₫ 717.692.132 |