Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / VND Đảo
L
=
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.419,24 1.440,07 0,28%
3 tháng 1.367,56 1.440,07 4,69%
1 năm 1.287,02 1.440,07 8,67%
2 năm 1.206,96 1.440,07 17,63%
3 năm 1.206,96 1.440,07 10,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Việt Nam Đồng (VND)
L 1 1.435,38
L 5 7.176,92
L 10 14.354
L 25 35.885
L 50 71.769
L 100 143.538
L 250 358.846
L 500 717.692
L 1.000 1.435.384
L 5.000 7.176.921
L 10.000 14.353.843
L 25.000 35.884.607
L 50.000 71.769.213
L 100.000 143.538.426
L 500.000 717.692.132