Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 277,22 | Rp 282,83 | 1,07% |
3 tháng | Rp 271,75 | Rp 282,83 | 1,80% |
1 năm | Rp 257,05 | Rp 282,83 | 7,29% |
2 năm | Rp 237,00 | Rp 282,83 | 13,21% |
3 năm | Rp 237,00 | Rp 285,56 | 0,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
ден 1 | Rp 282,26 |
ден 5 | Rp 1.411,28 |
ден 10 | Rp 2.822,55 |
ден 25 | Rp 7.056,38 |
ден 50 | Rp 14.113 |
ден 100 | Rp 28.226 |
ден 250 | Rp 70.564 |
ден 500 | Rp 141.128 |
ден 1.000 | Rp 282.255 |
ден 5.000 | Rp 1.411.275 |
ден 10.000 | Rp 2.822.550 |
ден 25.000 | Rp 7.056.376 |
ден 50.000 | Rp 14.112.752 |
ден 100.000 | Rp 28.225.504 |
ден 500.000 | Rp 141.127.518 |