Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / IDR Đảo
ден
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 277,22 Rp 282,83 1,07%
3 tháng Rp 271,75 Rp 282,83 1,80%
1 năm Rp 257,05 Rp 282,83 7,29%
2 năm Rp 237,00 Rp 282,83 13,21%
3 năm Rp 237,00 Rp 285,56 0,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupiah Indonesia (IDR)
ден 1Rp 282,26
ден 5Rp 1.411,28
ден 10Rp 2.822,55
ден 25Rp 7.056,38
ден 50Rp 14.113
ден 100Rp 28.226
ден 250Rp 70.564
ден 500Rp 141.128
ден 1.000Rp 282.255
ден 5.000Rp 1.411.275
ден 10.000Rp 2.822.550
ден 25.000Rp 7.056.376
ден 50.000Rp 14.112.752
ден 100.000Rp 28.225.504
ден 500.000Rp 141.127.518