Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / KHR Đảo
ден
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 69,860 71,392 0,13%
3 tháng 69,860 72,009 1,68%
1 năm 69,860 75,568 3,93%
2 năm 64,508 75,568 2,57%
3 năm 64,508 81,102 10,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Riel Campuchia (KHR)
ден 1 70,930
ден 5 354,65
ден 10 709,30
ден 25 1.773,24
ден 50 3.546,48
ден 100 7.092,96
ден 250 17.732
ден 500 35.465
ден 1.000 70.930
ден 5.000 354.648
ден 10.000 709.296
ден 25.000 1.773.241
ден 50.000 3.546.481
ден 100.000 7.092.962
ден 500.000 35.464.812