Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / MMK Đảo
ден
=
K
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 36,236 K 36,792 1,27%
3 tháng K 36,236 K 37,303 0,72%
1 năm K 35,776 K 38,356 1,20%
2 năm K 30,149 K 40,015 17,79%
3 năm K 30,149 K 40,015 19,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Kyat Myanmar (MMK)
ден 1K 36,769
ден 5K 183,85
ден 10K 367,69
ден 25K 919,23
ден 50K 1.838,47
ден 100K 3.676,93
ден 250K 9.192,34
ден 500K 18.385
ден 1.000K 36.769
ден 5.000K 183.847
ден 10.000K 367.693
ден 25.000K 919.234
ден 50.000K 1.838.467
ден 100.000K 3.676.935
ден 500.000K 18.384.674