Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / MKD Đảo
K
=
ден
09/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,02698 ден 0,02760 1,15%
3 tháng ден 0,02681 ден 0,02760 0,21%
1 năm ден 0,02607 ден 0,02795 2,01%
2 năm ден 0,02499 ден 0,03317 13,52%
3 năm ден 0,02499 ден 0,03317 16,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Denar Macedonia (MKD)
K 100ден 2,7346
K 500ден 13,673
K 1.000ден 27,346
K 2.500ден 68,364
K 5.000ден 136,73
K 10.000ден 273,46
K 25.000ден 683,64
K 50.000ден 1.367,29
K 100.000ден 2.734,57
K 500.000ден 13.673
K 1.000.000ден 27.346
K 2.500.000ден 68.364
K 5.000.000ден 136.729
K 10.000.000ден 273.457
K 50.000.000ден 1.367.287