Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / MUR Đảo
ден
=
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8020 0,8232 1,72%
3 tháng 0,7955 0,8232 1,71%
1 năm 0,7548 0,8310 0,38%
2 năm 0,6900 0,8310 10,29%
3 năm 0,6900 0,8310 0,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupee Mauritius (MUR)
ден 1 0,8090
ден 5 4,0452
ден 10 8,0904
ден 25 20,226
ден 50 40,452
ден 100 80,904
ден 250 202,26
ден 500 404,52
ден 1.000 809,04
ден 5.000 4.045,20
ден 10.000 8.090,40
ден 25.000 20.226
ден 50.000 40.452
ден 100.000 80.904
ден 500.000 404.520