Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,2148 | ден 1,2469 | 1,12% |
3 tháng | ден 1,2148 | ден 1,2583 | 1,31% |
1 năm | ден 1,2034 | ден 1,3248 | 0,03% |
2 năm | ден 1,2034 | ден 1,4493 | 8,20% |
3 năm | ден 1,2034 | ден 1,4493 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Denar Macedonia (MKD) |
₨ 1 | ден 1,2374 |
₨ 5 | ден 6,1868 |
₨ 10 | ден 12,374 |
₨ 25 | ден 30,934 |
₨ 50 | ден 61,868 |
₨ 100 | ден 123,74 |
₨ 250 | ден 309,34 |
₨ 500 | ден 618,68 |
₨ 1.000 | ден 1.237,37 |
₨ 5.000 | ден 6.186,84 |
₨ 10.000 | ден 12.374 |
₨ 25.000 | ден 30.934 |
₨ 50.000 | ден 61.868 |
₨ 100.000 | ден 123.737 |
₨ 500.000 | ден 618.684 |