Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MKD Đảo
=
ден
10/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,2148 ден 1,2469 1,12%
3 tháng ден 1,2148 ден 1,2583 1,31%
1 năm ден 1,2034 ден 1,3248 0,03%
2 năm ден 1,2034 ден 1,4493 8,20%
3 năm ден 1,2034 ден 1,4493 1,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Denar Macedonia (MKD)
1ден 1,2374
5ден 6,1868
10ден 12,374
25ден 30,934
50ден 61,868
100ден 123,74
250ден 309,34
500ден 618,68
1.000ден 1.237,37
5.000ден 6.186,84
10.000ден 12.374
25.000ден 30.934
50.000ден 61.868
100.000ден 123.737
500.000ден 618.684