Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2870 | Mex$ 0,3008 | 2,44% |
3 tháng | Mex$ 0,2867 | Mex$ 0,3010 | 1,12% |
1 năm | Mex$ 0,2867 | Mex$ 0,3158 | 5,15% |
2 năm | Mex$ 0,2867 | Mex$ 0,3505 | 13,68% |
3 năm | Mex$ 0,2867 | Mex$ 0,4001 | 25,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Peso Mexico (MXN) |
ден 100 | Mex$ 29,606 |
ден 500 | Mex$ 148,03 |
ден 1.000 | Mex$ 296,06 |
ден 2.500 | Mex$ 740,14 |
ден 5.000 | Mex$ 1.480,28 |
ден 10.000 | Mex$ 2.960,57 |
ден 25.000 | Mex$ 7.401,42 |
ден 50.000 | Mex$ 14.803 |
ден 100.000 | Mex$ 29.606 |
ден 500.000 | Mex$ 148.028 |
ден 1.000.000 | Mex$ 296.057 |
ден 2.500.000 | Mex$ 740.142 |
ден 5.000.000 | Mex$ 1.480.284 |
ден 10.000.000 | Mex$ 2.960.568 |
ден 50.000.000 | Mex$ 14.802.842 |