Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / MXN Đảo
ден
=
Mex$
14/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,2870 Mex$ 0,3008 2,44%
3 tháng Mex$ 0,2867 Mex$ 0,3010 1,12%
1 năm Mex$ 0,2867 Mex$ 0,3158 5,15%
2 năm Mex$ 0,2867 Mex$ 0,3505 13,68%
3 năm Mex$ 0,2867 Mex$ 0,4001 25,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Peso Mexico (MXN)
ден 100Mex$ 29,606
ден 500Mex$ 148,03
ден 1.000Mex$ 296,06
ден 2.500Mex$ 740,14
ден 5.000Mex$ 1.480,28
ден 10.000Mex$ 2.960,57
ден 25.000Mex$ 7.401,42
ден 50.000Mex$ 14.803
ден 100.000Mex$ 29.606
ден 500.000Mex$ 148.028
ден 1.000.000Mex$ 296.057
ден 2.500.000Mex$ 740.142
ден 5.000.000Mex$ 1.480.284
ден 10.000.000Mex$ 2.960.568
ден 50.000.000Mex$ 14.802.842