Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / MKD Đảo
Mex$
=
ден
15/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 3,3248 ден 3,4845 2,38%
3 tháng ден 3,3225 ден 3,4882 1,14%
1 năm ден 3,1669 ден 3,4882 5,43%
2 năm ден 2,8531 ден 3,4882 15,84%
3 năm ден 2,4995 ден 3,4882 33,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Denar Macedonia (MKD)
Mex$ 1ден 3,3773
Mex$ 5ден 16,886
Mex$ 10ден 33,773
Mex$ 25ден 84,432
Mex$ 50ден 168,86
Mex$ 100ден 337,73
Mex$ 250ден 844,32
Mex$ 500ден 1.688,63
Mex$ 1.000ден 3.377,27
Mex$ 5.000ден 16.886
Mex$ 10.000ден 33.773
Mex$ 25.000ден 84.432
Mex$ 50.000ден 168.863
Mex$ 100.000ден 337.727
Mex$ 500.000ден 1.688.634