Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 3,3248 | ден 3,4845 | 2,38% |
3 tháng | ден 3,3225 | ден 3,4882 | 1,14% |
1 năm | ден 3,1669 | ден 3,4882 | 5,43% |
2 năm | ден 2,8531 | ден 3,4882 | 15,84% |
3 năm | ден 2,4995 | ден 3,4882 | 33,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Denar Macedonia (MKD) |
Mex$ 1 | ден 3,3773 |
Mex$ 5 | ден 16,886 |
Mex$ 10 | ден 33,773 |
Mex$ 25 | ден 84,432 |
Mex$ 50 | ден 168,86 |
Mex$ 100 | ден 337,73 |
Mex$ 250 | ден 844,32 |
Mex$ 500 | ден 1.688,63 |
Mex$ 1.000 | ден 3.377,27 |
Mex$ 5.000 | ден 16.886 |
Mex$ 10.000 | ден 33.773 |
Mex$ 25.000 | ден 84.432 |
Mex$ 50.000 | ден 168.863 |
Mex$ 100.000 | ден 337.727 |
Mex$ 500.000 | ден 1.688.634 |