Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,08246 | RM 0,08317 | 0,03% |
3 tháng | RM 0,08246 | RM 0,08423 | 0,70% |
1 năm | RM 0,07932 | RM 0,08423 | 4,24% |
2 năm | RM 0,07206 | RM 0,08423 | 11,51% |
3 năm | RM 0,07206 | RM 0,08423 | 1,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
ден 100 | RM 8,3160 |
ден 500 | RM 41,580 |
ден 1.000 | RM 83,160 |
ден 2.500 | RM 207,90 |
ден 5.000 | RM 415,80 |
ден 10.000 | RM 831,60 |
ден 25.000 | RM 2.078,99 |
ден 50.000 | RM 4.157,98 |
ден 100.000 | RM 8.315,96 |
ден 500.000 | RM 41.580 |
ден 1.000.000 | RM 83.160 |
ден 2.500.000 | RM 207.899 |
ден 5.000.000 | RM 415.798 |
ден 10.000.000 | RM 831.596 |
ден 50.000.000 | RM 4.157.978 |