Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / MYR Đảo
ден
=
RM
14/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,08246 RM 0,08317 0,03%
3 tháng RM 0,08246 RM 0,08423 0,70%
1 năm RM 0,07932 RM 0,08423 4,24%
2 năm RM 0,07206 RM 0,08423 11,51%
3 năm RM 0,07206 RM 0,08423 1,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Ringgit Malaysia (MYR)
ден 100RM 8,3160
ден 500RM 41,580
ден 1.000RM 83,160
ден 2.500RM 207,90
ден 5.000RM 415,80
ден 10.000RM 831,60
ден 25.000RM 2.078,99
ден 50.000RM 4.157,98
ден 100.000RM 8.315,96
ден 500.000RM 41.580
ден 1.000.000RM 83.160
ден 2.500.000RM 207.899
ден 5.000.000RM 415.798
ден 10.000.000RM 831.596
ден 50.000.000RM 4.157.978