Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 11,933 | ден 12,128 | 0,52% |
3 tháng | ден 11,872 | ден 12,128 | 0,22% |
1 năm | ден 11,872 | ден 12,642 | 3,33% |
2 năm | ден 11,872 | ден 13,878 | 10,06% |
3 năm | ден 11,872 | ден 13,878 | 2,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Denar Macedonia (MKD) |
RM 1 | ден 12,089 |
RM 5 | ден 60,445 |
RM 10 | ден 120,89 |
RM 25 | ден 302,23 |
RM 50 | ден 604,45 |
RM 100 | ден 1.208,90 |
RM 250 | ден 3.022,26 |
RM 500 | ден 6.044,51 |
RM 1.000 | ден 12.089 |
RM 5.000 | ден 60.445 |
RM 10.000 | ден 120.890 |
RM 25.000 | ден 302.226 |
RM 50.000 | ден 604.451 |
RM 100.000 | ден 1.208.902 |
RM 500.000 | ден 6.044.512 |