Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MKD Đảo
RM
=
ден
02/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 11,933 ден 12,128 0,52%
3 tháng ден 11,872 ден 12,128 0,22%
1 năm ден 11,872 ден 12,642 3,33%
2 năm ден 11,872 ден 13,878 10,06%
3 năm ден 11,872 ден 13,878 2,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Denar Macedonia (MKD)
RM 1ден 12,089
RM 5ден 60,445
RM 10ден 120,89
RM 25ден 302,23
RM 50ден 604,45
RM 100ден 1.208,90
RM 250ден 3.022,26
RM 500ден 6.044,51
RM 1.000ден 12.089
RM 5.000ден 60.445
RM 10.000ден 120.890
RM 25.000ден 302.226
RM 50.000ден 604.451
RM 100.000ден 1.208.902
RM 500.000ден 6.044.512