Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / NAD Đảo
ден
=
N$
14/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,3217 N$ 0,3336 0,89%
3 tháng N$ 0,3217 N$ 0,3403 2,16%
1 năm N$ 0,3149 N$ 0,3510 5,52%
2 năm N$ 0,2601 N$ 0,3510 18,74%
3 năm N$ 0,2544 N$ 0,3510 16,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Namibia (NAD)
ден 10N$ 3,2189
ден 50N$ 16,094
ден 100N$ 32,189
ден 250N$ 80,472
ден 500N$ 160,94
ден 1.000N$ 321,89
ден 2.500N$ 804,72
ден 5.000N$ 1.609,44
ден 10.000N$ 3.218,87
ден 50.000N$ 16.094
ден 100.000N$ 32.189
ден 250.000N$ 80.472
ден 500.000N$ 160.944
ден 1.000.000N$ 321.887
ден 5.000.000N$ 1.609.437