Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MKD Đảo
N$
=
ден
16/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 2,9973 ден 3,1089 1,76%
3 tháng ден 2,9383 ден 3,1089 2,11%
1 năm ден 2,8489 ден 3,1755 3,74%
2 năm ден 2,8489 ден 3,8453 14,81%
3 năm ден 2,8489 ден 3,9309 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Denar Macedonia (MKD)
N$ 1ден 3,0941
N$ 5ден 15,470
N$ 10ден 30,941
N$ 25ден 77,351
N$ 50ден 154,70
N$ 100ден 309,41
N$ 250ден 773,51
N$ 500ден 1.547,03
N$ 1.000ден 3.094,05
N$ 5.000ден 15.470
N$ 10.000ден 30.941
N$ 25.000ден 77.351
N$ 50.000ден 154.703
N$ 100.000ден 309.405
N$ 500.000ден 1.547.027