Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 2,9973 | ден 3,1089 | 1,76% |
3 tháng | ден 2,9383 | ден 3,1089 | 2,11% |
1 năm | ден 2,8489 | ден 3,1755 | 3,74% |
2 năm | ден 2,8489 | ден 3,8453 | 14,81% |
3 năm | ден 2,8489 | ден 3,9309 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Denar Macedonia (MKD) |
N$ 1 | ден 3,0941 |
N$ 5 | ден 15,470 |
N$ 10 | ден 30,941 |
N$ 25 | ден 77,351 |
N$ 50 | ден 154,70 |
N$ 100 | ден 309,41 |
N$ 250 | ден 773,51 |
N$ 500 | ден 1.547,03 |
N$ 1.000 | ден 3.094,05 |
N$ 5.000 | ден 15.470 |
N$ 10.000 | ден 30.941 |
N$ 25.000 | ден 77.351 |
N$ 50.000 | ден 154.703 |
N$ 100.000 | ден 309.405 |
N$ 500.000 | ден 1.547.027 |