Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 19,683 | ₦ 25,223 | 21,15% |
3 tháng | ₦ 19,683 | ₦ 28,723 | 5,07% |
1 năm | ₦ 7,9867 | ₦ 28,723 | 206,57% |
2 năm | ₦ 6,7562 | ₦ 28,723 | 255,58% |
3 năm | ₦ 6,7562 | ₦ 28,723 | 207,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Naira Nigeria (NGN) |
ден 1 | ₦ 25,055 |
ден 5 | ₦ 125,27 |
ден 10 | ₦ 250,55 |
ден 25 | ₦ 626,37 |
ден 50 | ₦ 1.252,75 |
ден 100 | ₦ 2.505,50 |
ден 250 | ₦ 6.263,75 |
ден 500 | ₦ 12.527 |
ден 1.000 | ₦ 25.055 |
ден 5.000 | ₦ 125.275 |
ден 10.000 | ₦ 250.550 |
ден 25.000 | ₦ 626.375 |
ден 50.000 | ₦ 1.252.750 |
ден 100.000 | ₦ 2.505.499 |
ден 500.000 | ₦ 12.527.497 |