Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / NGN Đảo
ден
=
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,683 25,223 21,15%
3 tháng 19,683 28,723 5,07%
1 năm 7,9867 28,723 206,57%
2 năm 6,7562 28,723 255,58%
3 năm 6,7562 28,723 207,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Naira Nigeria (NGN)
ден 1 25,055
ден 5 125,27
ден 10 250,55
ден 25 626,37
ден 50 1.252,75
ден 100 2.505,50
ден 250 6.263,75
ден 500 12.527
ден 1.000 25.055
ден 5.000 125.275
ден 10.000 250.550
ден 25.000 626.375
ден 50.000 1.252.750
ден 100.000 2.505.499
ден 500.000 12.527.497