Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,03750 | ден 0,05029 | 25,16% |
3 tháng | ден 0,03482 | ден 0,05081 | 1,45% |
1 năm | ден 0,03482 | ден 0,1252 | 69,61% |
2 năm | ден 0,03482 | ден 0,1480 | 73,32% |
3 năm | ден 0,03482 | ден 0,1480 | 69,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Denar Macedonia (MKD) |
₦ 100 | ден 3,7321 |
₦ 500 | ден 18,661 |
₦ 1.000 | ден 37,321 |
₦ 2.500 | ден 93,303 |
₦ 5.000 | ден 186,61 |
₦ 10.000 | ден 373,21 |
₦ 25.000 | ден 933,03 |
₦ 50.000 | ден 1.866,07 |
₦ 100.000 | ден 3.732,13 |
₦ 500.000 | ден 18.661 |
₦ 1.000.000 | ден 37.321 |
₦ 2.500.000 | ден 93.303 |
₦ 5.000.000 | ден 186.607 |
₦ 10.000.000 | ден 373.213 |
₦ 50.000.000 | ден 1.866.066 |