Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / MKD Đảo
=
ден
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,03750 ден 0,05029 25,16%
3 tháng ден 0,03482 ден 0,05081 1,45%
1 năm ден 0,03482 ден 0,1252 69,61%
2 năm ден 0,03482 ден 0,1480 73,32%
3 năm ден 0,03482 ден 0,1480 69,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Denar Macedonia (MKD)
100ден 3,7321
500ден 18,661
1.000ден 37,321
2.500ден 93,303
5.000ден 186,61
10.000ден 373,21
25.000ден 933,03
50.000ден 1.866,07
100.000ден 3.732,13
500.000ден 18.661
1.000.000ден 37.321
2.500.000ден 93.303
5.000.000ден 186.607
10.000.000ден 373.213
50.000.000ден 1.866.066