Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / NIO Đảo
ден
=
C$
14/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,6358 C$ 0,6450 1,28%
3 tháng C$ 0,6358 C$ 0,6537 0,74%
1 năm C$ 0,6225 C$ 0,6680 0,56%
2 năm C$ 0,5624 C$ 0,6680 6,62%
3 năm C$ 0,5624 C$ 0,6990 6,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Cordoba Nicaragua (NIO)
ден 1C$ 0,6470
ден 5C$ 3,2351
ден 10C$ 6,4703
ден 25C$ 16,176
ден 50C$ 32,351
ден 100C$ 64,703
ден 250C$ 161,76
ден 500C$ 323,51
ден 1.000C$ 647,03
ден 5.000C$ 3.235,14
ден 10.000C$ 6.470,28
ден 25.000C$ 16.176
ден 50.000C$ 32.351
ден 100.000C$ 64.703
ден 500.000C$ 323.514