Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / MKD Đảo
C$
=
ден
14/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,5505 ден 1,5729 1,26%
3 tháng ден 1,5297 ден 1,5729 0,74%
1 năm ден 1,4969 ден 1,6063 0,56%
2 năm ден 1,4969 ден 1,7782 6,21%
3 năm ден 1,4305 ден 1,7782 6,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Denar Macedonia (MKD)
C$ 1ден 1,5460
C$ 5ден 7,7299
C$ 10ден 15,460
C$ 25ден 38,649
C$ 50ден 77,299
C$ 100ден 154,60
C$ 250ден 386,49
C$ 500ден 772,99
C$ 1.000ден 1.545,97
C$ 5.000ден 7.729,85
C$ 10.000ден 15.460
C$ 25.000ден 38.649
C$ 50.000ден 77.299
C$ 100.000ден 154.597
C$ 500.000ден 772.985