Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / NOK Đảo
ден
=
kr
14/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1886 kr 0,1927 0,65%
3 tháng kr 0,1835 kr 0,1927 3,02%
1 năm kr 0,1806 kr 0,1950 1,01%
2 năm kr 0,1559 kr 0,1950 14,58%
3 năm kr 0,1538 kr 0,1950 16,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Krone Na Uy (NOK)
ден 100kr 18,955
ден 500kr 94,775
ден 1.000kr 189,55
ден 2.500kr 473,87
ден 5.000kr 947,75
ден 10.000kr 1.895,49
ден 25.000kr 4.738,73
ден 50.000kr 9.477,47
ден 100.000kr 18.955
ден 500.000kr 94.775
ден 1.000.000kr 189.549
ден 2.500.000kr 473.873
ден 5.000.000kr 947.747
ден 10.000.000kr 1.895.494
ден 50.000.000kr 9.477.469