Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1886 | kr 0,1927 | 0,65% |
3 tháng | kr 0,1835 | kr 0,1927 | 3,02% |
1 năm | kr 0,1806 | kr 0,1950 | 1,01% |
2 năm | kr 0,1559 | kr 0,1950 | 14,58% |
3 năm | kr 0,1538 | kr 0,1950 | 16,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Krone Na Uy (NOK) |
ден 100 | kr 18,955 |
ден 500 | kr 94,775 |
ден 1.000 | kr 189,55 |
ден 2.500 | kr 473,87 |
ден 5.000 | kr 947,75 |
ден 10.000 | kr 1.895,49 |
ден 25.000 | kr 4.738,73 |
ден 50.000 | kr 9.477,47 |
ден 100.000 | kr 18.955 |
ден 500.000 | kr 94.775 |
ден 1.000.000 | kr 189.549 |
ден 2.500.000 | kr 473.873 |
ден 5.000.000 | kr 947.747 |
ден 10.000.000 | kr 1.895.494 |
ден 50.000.000 | kr 9.477.469 |