Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MKD Đảo
kr
=
ден
15/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 5,1888 ден 5,2838 0,27%
3 tháng ден 5,1888 ден 5,4506 3,06%
1 năm ден 5,1287 ден 5,5367 0,71%
2 năm ден 5,1287 ден 6,4139 12,44%
3 năm ден 5,1287 ден 6,5035 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Denar Macedonia (MKD)
kr 1ден 5,2803
kr 5ден 26,402
kr 10ден 52,803
kr 25ден 132,01
kr 50ден 264,02
kr 100ден 528,03
kr 250ден 1.320,08
kr 500ден 2.640,17
kr 1.000ден 5.280,34
kr 5.000ден 26.402
kr 10.000ден 52.803
kr 25.000ден 132.008
kr 50.000ден 264.017
kr 100.000ден 528.034
kr 500.000ден 2.640.168