Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 5,1888 | ден 5,2838 | 0,27% |
3 tháng | ден 5,1888 | ден 5,4506 | 3,06% |
1 năm | ден 5,1287 | ден 5,5367 | 0,71% |
2 năm | ден 5,1287 | ден 6,4139 | 12,44% |
3 năm | ден 5,1287 | ден 6,5035 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Denar Macedonia (MKD) |
kr 1 | ден 5,2803 |
kr 5 | ден 26,402 |
kr 10 | ден 52,803 |
kr 25 | ден 132,01 |
kr 50 | ден 264,02 |
kr 100 | ден 528,03 |
kr 250 | ден 1.320,08 |
kr 500 | ден 2.640,17 |
kr 1.000 | ден 5.280,34 |
kr 5.000 | ден 26.402 |
kr 10.000 | ден 52.803 |
kr 25.000 | ден 132.008 |
kr 50.000 | ден 264.017 |
kr 100.000 | ден 528.034 |
kr 500.000 | ден 2.640.168 |