Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / NZD Đảo
ден
=
NZ$
14/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02907 NZ$ 0,02942 0,03%
3 tháng NZ$ 0,02836 NZ$ 0,02943 1,78%
1 năm NZ$ 0,02786 NZ$ 0,02996 2,58%
2 năm NZ$ 0,02592 NZ$ 0,02996 7,86%
3 năm NZ$ 0,02544 NZ$ 0,02996 6,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la New Zealand (NZD)
ден 100NZ$ 2,9099
ден 500NZ$ 14,549
ден 1.000NZ$ 29,099
ден 2.500NZ$ 72,747
ден 5.000NZ$ 145,49
ден 10.000NZ$ 290,99
ден 25.000NZ$ 727,47
ден 50.000NZ$ 1.454,93
ден 100.000NZ$ 2.909,87
ден 500.000NZ$ 14.549
ден 1.000.000NZ$ 29.099
ден 2.500.000NZ$ 72.747
ден 5.000.000NZ$ 145.493
ден 10.000.000NZ$ 290.987
ден 50.000.000NZ$ 1.454.935