Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02907 | NZ$ 0,02942 | 0,03% |
3 tháng | NZ$ 0,02836 | NZ$ 0,02943 | 1,78% |
1 năm | NZ$ 0,02786 | NZ$ 0,02996 | 2,58% |
2 năm | NZ$ 0,02592 | NZ$ 0,02996 | 7,86% |
3 năm | NZ$ 0,02544 | NZ$ 0,02996 | 6,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la New Zealand (NZD) |
ден 100 | NZ$ 2,9099 |
ден 500 | NZ$ 14,549 |
ден 1.000 | NZ$ 29,099 |
ден 2.500 | NZ$ 72,747 |
ден 5.000 | NZ$ 145,49 |
ден 10.000 | NZ$ 290,99 |
ден 25.000 | NZ$ 727,47 |
ден 50.000 | NZ$ 1.454,93 |
ден 100.000 | NZ$ 2.909,87 |
ден 500.000 | NZ$ 14.549 |
ден 1.000.000 | NZ$ 29.099 |
ден 2.500.000 | NZ$ 72.747 |
ден 5.000.000 | NZ$ 145.493 |
ден 10.000.000 | NZ$ 290.987 |
ден 50.000.000 | NZ$ 1.454.935 |