Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 33,995 | ден 34,405 | 0,10% |
3 tháng | ден 33,982 | ден 35,265 | 1,91% |
1 năm | ден 33,377 | ден 35,888 | 2,64% |
2 năm | ден 33,377 | ден 38,582 | 7,41% |
3 năm | ден 33,377 | ден 39,309 | 6,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Denar Macedonia (MKD) |
NZ$ 1 | ден 34,345 |
NZ$ 5 | ден 171,72 |
NZ$ 10 | ден 343,45 |
NZ$ 25 | ден 858,62 |
NZ$ 50 | ден 1.717,25 |
NZ$ 100 | ден 3.434,49 |
NZ$ 250 | ден 8.586,23 |
NZ$ 500 | ден 17.172 |
NZ$ 1.000 | ден 34.345 |
NZ$ 5.000 | ден 171.725 |
NZ$ 10.000 | ден 343.449 |
NZ$ 25.000 | ден 858.623 |
NZ$ 50.000 | ден 1.717.246 |
NZ$ 100.000 | ден 3.434.491 |
NZ$ 500.000 | ден 17.172.456 |