Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MKD Đảo
NZ$
=
ден
14/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 33,995 ден 34,405 0,10%
3 tháng ден 33,982 ден 35,265 1,91%
1 năm ден 33,377 ден 35,888 2,64%
2 năm ден 33,377 ден 38,582 7,41%
3 năm ден 33,377 ден 39,309 6,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Denar Macedonia (MKD)
NZ$ 1ден 34,345
NZ$ 5ден 171,72
NZ$ 10ден 343,45
NZ$ 25ден 858,62
NZ$ 50ден 1.717,25
NZ$ 100ден 3.434,49
NZ$ 250ден 8.586,23
NZ$ 500ден 17.172
NZ$ 1.000ден 34.345
NZ$ 5.000ден 171.725
NZ$ 10.000ден 343.449
NZ$ 25.000ден 858.623
NZ$ 50.000ден 1.717.246
NZ$ 100.000ден 3.434.491
NZ$ 500.000ден 17.172.456