Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / OMR Đảo
ден
=
OMR
14/05/2024 6:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,006638 OMR 0,006736 1,30%
3 tháng OMR 0,006638 OMR 0,006828 0,58%
1 năm OMR 0,006551 OMR 0,007025 0,66%
2 năm OMR 0,006013 OMR 0,007025 3,45%
3 năm OMR 0,006013 OMR 0,007652 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rial Oman (OMR)
ден 1.000OMR 6,7571
ден 5.000OMR 33,786
ден 10.000OMR 67,571
ден 25.000OMR 168,93
ден 50.000OMR 337,86
ден 100.000OMR 675,71
ден 250.000OMR 1.689,28
ден 500.000OMR 3.378,55
ден 1.000.000OMR 6.757,10
ден 5.000.000OMR 33.786
ден 10.000.000OMR 67.571
ден 25.000.000OMR 168.928
ден 50.000.000OMR 337.855
ден 100.000.000OMR 675.710
ден 500.000.000OMR 3.378.551