Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / MKD Đảo
OMR
=
ден
15/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 147,87 ден 150,65 1,85%
3 tháng ден 146,46 ден 150,65 0,83%
1 năm ден 142,34 ден 152,64 0,41%
2 năm ден 142,34 ден 166,31 3,72%
3 năm ден 130,69 ден 166,31 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Denar Macedonia (MKD)
OMR 1ден 147,80
OMR 5ден 739,02
OMR 10ден 1.478,03
OMR 25ден 3.695,08
OMR 50ден 7.390,15
OMR 100ден 14.780
OMR 250ден 36.951
OMR 500ден 73.902
OMR 1.000ден 147.803
OMR 5.000ден 739.015
OMR 10.000ден 1.478.031
OMR 25.000ден 3.695.077
OMR 50.000ден 7.390.153
OMR 100.000ден 14.780.306
OMR 500.000ден 73.901.531