Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 147,87 | ден 150,65 | 1,85% |
3 tháng | ден 146,46 | ден 150,65 | 0,83% |
1 năm | ден 142,34 | ден 152,64 | 0,41% |
2 năm | ден 142,34 | ден 166,31 | 3,72% |
3 năm | ден 130,69 | ден 166,31 | 12,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Denar Macedonia (MKD) |
OMR 1 | ден 147,80 |
OMR 5 | ден 739,02 |
OMR 10 | ден 1.478,03 |
OMR 25 | ден 3.695,08 |
OMR 50 | ден 7.390,15 |
OMR 100 | ден 14.780 |
OMR 250 | ден 36.951 |
OMR 500 | ден 73.902 |
OMR 1.000 | ден 147.803 |
OMR 5.000 | ден 739.015 |
OMR 10.000 | ден 1.478.031 |
OMR 25.000 | ден 3.695.077 |
OMR 50.000 | ден 7.390.153 |
OMR 100.000 | ден 14.780.306 |
OMR 500.000 | ден 73.901.531 |