Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / PEN Đảo
ден
=
S/
14/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,06374 S/ 0,06552 1,91%
3 tháng S/ 0,06374 S/ 0,06742 3,40%
1 năm S/ 0,06340 S/ 0,06841 0,33%
2 năm S/ 0,06119 S/ 0,06897 2,37%
3 năm S/ 0,06119 S/ 0,07906 9,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Nuevo sol Peru (PEN)
ден 100S/ 6,5514
ден 500S/ 32,757
ден 1.000S/ 65,514
ден 2.500S/ 163,79
ден 5.000S/ 327,57
ден 10.000S/ 655,14
ден 25.000S/ 1.637,86
ден 50.000S/ 3.275,72
ден 100.000S/ 6.551,44
ден 500.000S/ 32.757
ден 1.000.000S/ 65.514
ден 2.500.000S/ 163.786
ден 5.000.000S/ 327.572
ден 10.000.000S/ 655.144
ден 50.000.000S/ 3.275.718