Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / MKD Đảo
S/
=
ден
09/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 15,262 ден 15,689 0,76%
3 tháng ден 14,792 ден 15,689 2,96%
1 năm ден 14,618 ден 15,773 1,81%
2 năm ден 14,498 ден 16,342 0,15%
3 năm ден 12,648 ден 16,342 14,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Denar Macedonia (MKD)
S/ 1ден 15,409
S/ 5ден 77,043
S/ 10ден 154,09
S/ 25ден 385,22
S/ 50ден 770,43
S/ 100ден 1.540,86
S/ 250ден 3.852,15
S/ 500ден 7.704,31
S/ 1.000ден 15.409
S/ 5.000ден 77.043
S/ 10.000ден 154.086
S/ 25.000ден 385.215
S/ 50.000ден 770.431
S/ 100.000ден 1.540.861
S/ 500.000ден 7.704.307