Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,9833 | ₱ 1,0128 | 2,94% |
3 tháng | ₱ 0,9745 | ₱ 1,0128 | 3,88% |
1 năm | ₱ 0,9672 | ₱ 1,0128 | 2,27% |
2 năm | ₱ 0,8890 | ₱ 1,0128 | 13,86% |
3 năm | ₱ 0,8836 | ₱ 1,0128 | 7,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Peso Philippines (PHP) |
ден 1 | ₱ 1,0150 |
ден 5 | ₱ 5,0752 |
ден 10 | ₱ 10,150 |
ден 25 | ₱ 25,376 |
ден 50 | ₱ 50,752 |
ден 100 | ₱ 101,50 |
ден 250 | ₱ 253,76 |
ден 500 | ₱ 507,52 |
ден 1.000 | ₱ 1.015,05 |
ден 5.000 | ₱ 5.075,23 |
ден 10.000 | ₱ 10.150 |
ден 25.000 | ₱ 25.376 |
ден 50.000 | ₱ 50.752 |
ден 100.000 | ₱ 101.505 |
ден 500.000 | ₱ 507.523 |