Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / PKR Đảo
ден
=
14/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,7996 4,8720 1,37%
3 tháng 4,7996 4,9616 0,36%
1 năm 4,7285 5,4123 3,62%
2 năm 3,2624 5,4123 49,34%
3 năm 2,9955 5,4123 62,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupee Pakistan (PKR)
ден 1 4,8895
ден 5 24,447
ден 10 48,895
ден 25 122,24
ден 50 244,47
ден 100 488,95
ден 250 1.222,36
ден 500 2.444,73
ден 1.000 4.889,45
ден 5.000 24.447
ден 10.000 48.895
ден 25.000 122.236
ден 50.000 244.473
ден 100.000 488.945
ден 500.000 2.444.727