Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / MKD Đảo
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,2035 ден 0,2080 2,03%
3 tháng ден 0,2015 ден 0,2084 0,53%
1 năm ден 0,1848 ден 0,2115 1,90%
2 năm ден 0,1848 ден 0,2985 31,75%
3 năm ден 0,1848 ден 0,3317 38,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Denar Macedonia (MKD)
100ден 20,375
500ден 101,88
1.000ден 203,75
2.500ден 509,38
5.000ден 1.018,76
10.000ден 2.037,52
25.000ден 5.093,79
50.000ден 10.188
100.000ден 20.375
500.000ден 101.876
1.000.000ден 203.752
2.500.000ден 509.379
5.000.000ден 1.018.759
10.000.000ден 2.037.518
50.000.000ден 10.187.590