Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,06933 | zł 0,07071 | 0,39% |
3 tháng | zł 0,06897 | zł 0,07071 | 1,69% |
1 năm | zł 0,06897 | zł 0,07587 | 5,08% |
2 năm | zł 0,06897 | zł 0,07986 | 8,57% |
3 năm | zł 0,06897 | zł 0,08103 | 6,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
ден 100 | zł 6,9268 |
ден 500 | zł 34,634 |
ден 1.000 | zł 69,268 |
ден 2.500 | zł 173,17 |
ден 5.000 | zł 346,34 |
ден 10.000 | zł 692,68 |
ден 25.000 | zł 1.731,69 |
ден 50.000 | zł 3.463,39 |
ден 100.000 | zł 6.926,78 |
ден 500.000 | zł 34.634 |
ден 1.000.000 | zł 69.268 |
ден 2.500.000 | zł 173.169 |
ден 5.000.000 | zł 346.339 |
ден 10.000.000 | zł 692.678 |
ден 50.000.000 | zł 3.463.388 |