Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / MKD Đảo
=
ден
10/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 14,143 ден 14,445 0,77%
3 tháng ден 14,143 ден 14,498 0,75%
1 năm ден 13,181 ден 14,498 5,10%
2 năm ден 12,523 ден 14,498 8,58%
3 năm ден 12,341 ден 14,498 5,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Denar Macedonia (MKD)
1ден 14,302
5ден 71,512
10ден 143,02
25ден 357,56
50ден 715,12
100ден 1.430,25
250ден 3.575,62
500ден 7.151,24
1.000ден 14.302
5.000ден 71.512
10.000ден 143.025
25.000ден 357.562
50.000ден 715.124
100.000ден 1.430.248
500.000ден 7.151.240