Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 14,143 | ден 14,445 | 0,77% |
3 tháng | ден 14,143 | ден 14,498 | 0,75% |
1 năm | ден 13,181 | ден 14,498 | 5,10% |
2 năm | ден 12,523 | ден 14,498 | 8,58% |
3 năm | ден 12,341 | ден 14,498 | 5,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Denar Macedonia (MKD) |
zł 1 | ден 14,302 |
zł 5 | ден 71,512 |
zł 10 | ден 143,02 |
zł 25 | ден 357,56 |
zł 50 | ден 715,12 |
zł 100 | ден 1.430,25 |
zł 250 | ден 3.575,62 |
zł 500 | ден 7.151,24 |
zł 1.000 | ден 14.302 |
zł 5.000 | ден 71.512 |
zł 10.000 | ден 143.025 |
zł 25.000 | ден 357.562 |
zł 50.000 | ден 715.124 |
zł 100.000 | ден 1.430.248 |
zł 500.000 | ден 7.151.240 |