Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / QAR Đảo
ден
=
ر.ق
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,06284 ر.ق 0,06377 1,30%
3 tháng ر.ق 0,06284 ر.ق 0,06464 0,58%
1 năm ر.ق 0,06202 ر.ق 0,06651 0,66%
2 năm ر.ق 0,05692 ر.ق 0,06651 3,45%
3 năm ر.ق 0,05692 ر.ق 0,07244 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Riyal Qatar (QAR)
ден 100ر.ق 6,3966
ден 500ر.ق 31,983
ден 1.000ر.ق 63,966
ден 2.500ر.ق 159,91
ден 5.000ر.ق 319,83
ден 10.000ر.ق 639,66
ден 25.000ر.ق 1.599,14
ден 50.000ر.ق 3.198,28
ден 100.000ر.ق 6.396,57
ден 500.000ر.ق 31.983
ден 1.000.000ر.ق 63.966
ден 2.500.000ر.ق 159.914
ден 5.000.000ر.ق 319.828
ден 10.000.000ر.ق 639.657
ден 50.000.000ر.ق 3.198.284