Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / MKD Đảo
ر.ق
=
ден
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 15,566 ден 15,913 0,85%
3 tháng ден 15,470 ден 15,913 0,02%
1 năm ден 15,036 ден 16,123 2,84%
2 năm ден 15,036 ден 17,567 2,09%
3 năm ден 13,805 ден 17,567 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Denar Macedonia (MKD)
ر.ق 1ден 15,708
ر.ق 5ден 78,539
ر.ق 10ден 157,08
ر.ق 25ден 392,69
ر.ق 50ден 785,39
ر.ق 100ден 1.570,77
ر.ق 250ден 3.926,93
ر.ق 500ден 7.853,87
ر.ق 1.000ден 15.708
ر.ق 5.000ден 78.539
ر.ق 10.000ден 157.077
ر.ق 25.000ден 392.693
ر.ق 50.000ден 785.387
ر.ق 100.000ден 1.570.774
ر.ق 500.000ден 7.853.869