Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,08065 | RON 0,08091 | 0,04% |
3 tháng | RON 0,08053 | RON 0,08121 | 0,002% |
1 năm | RON 0,07927 | RON 0,08127 | 0,88% |
2 năm | RON 0,07705 | RON 0,08130 | 0,55% |
3 năm | RON 0,07705 | RON 0,08130 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Leu Romania (RON) |
ден 100 | RON 8,0739 |
ден 500 | RON 40,370 |
ден 1.000 | RON 80,739 |
ден 2.500 | RON 201,85 |
ден 5.000 | RON 403,70 |
ден 10.000 | RON 807,39 |
ден 25.000 | RON 2.018,48 |
ден 50.000 | RON 4.036,97 |
ден 100.000 | RON 8.073,93 |
ден 500.000 | RON 40.370 |
ден 1.000.000 | RON 80.739 |
ден 2.500.000 | RON 201.848 |
ден 5.000.000 | RON 403.697 |
ден 10.000.000 | RON 807.393 |
ден 50.000.000 | RON 4.036.966 |