Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / RON Đảo
ден
=
RON
14/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,08065 RON 0,08091 0,04%
3 tháng RON 0,08053 RON 0,08121 0,002%
1 năm RON 0,07927 RON 0,08127 0,88%
2 năm RON 0,07705 RON 0,08130 0,55%
3 năm RON 0,07705 RON 0,08130 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Leu Romania (RON)
ден 100RON 8,0739
ден 500RON 40,370
ден 1.000RON 80,739
ден 2.500RON 201,85
ден 5.000RON 403,70
ден 10.000RON 807,39
ден 25.000RON 2.018,48
ден 50.000RON 4.036,97
ден 100.000RON 8.073,93
ден 500.000RON 40.370
ден 1.000.000RON 80.739
ден 2.500.000RON 201.848
ден 5.000.000RON 403.697
ден 10.000.000RON 807.393
ден 50.000.000RON 4.036.966