Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MKD Đảo
RON
=
ден
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 12,359 ден 12,399 0,00%
3 tháng ден 12,313 ден 12,417 0,13%
1 năm ден 12,304 ден 12,614 0,93%
2 năm ден 12,300 ден 12,979 0,58%
3 năm ден 12,300 ден 12,979 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Denar Macedonia (MKD)
RON 1ден 12,369
RON 5ден 61,844
RON 10ден 123,69
RON 25ден 309,22
RON 50ден 618,44
RON 100ден 1.236,87
RON 250ден 3.092,19
RON 500ден 6.184,37
RON 1.000ден 12.369
RON 5.000ден 61.844
RON 10.000ден 123.687
RON 25.000ден 309.219
RON 50.000ден 618.437
RON 100.000ден 1.236.875
RON 500.000ден 6.184.373