Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 12,359 | ден 12,399 | 0,00% |
3 tháng | ден 12,313 | ден 12,417 | 0,13% |
1 năm | ден 12,304 | ден 12,614 | 0,93% |
2 năm | ден 12,300 | ден 12,979 | 0,58% |
3 năm | ден 12,300 | ден 12,979 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Denar Macedonia (MKD) |
RON 1 | ден 12,369 |
RON 5 | ден 61,844 |
RON 10 | ден 123,69 |
RON 25 | ден 309,22 |
RON 50 | ден 618,44 |
RON 100 | ден 1.236,87 |
RON 250 | ден 3.092,19 |
RON 500 | ден 6.184,37 |
RON 1.000 | ден 12.369 |
RON 5.000 | ден 61.844 |
RON 10.000 | ден 123.687 |
RON 25.000 | ден 309.219 |
RON 50.000 | ден 618.437 |
RON 100.000 | ден 1.236.875 |
RON 500.000 | ден 6.184.373 |