Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / RSD Đảo
ден
=
дин
13/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,8981 дин 1,9048 0,13%
3 tháng дин 1,8977 дин 1,9146 0,07%
1 năm дин 1,8803 дин 1,9256 0,08%
2 năm дин 1,8472 дин 1,9348 0,25%
3 năm дин 1,8472 дин 1,9348 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Serbia (RSD)
ден 1дин 1,9031
ден 5дин 9,5156
ден 10дин 19,031
ден 25дин 47,578
ден 50дин 95,156
ден 100дин 190,31
ден 250дин 475,78
ден 500дин 951,56
ден 1.000дин 1.903,13
ден 5.000дин 9.515,64
ден 10.000дин 19.031
ден 25.000дин 47.578
ден 50.000дин 95.156
ден 100.000дин 190.313
ден 500.000дин 951.564