Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / MKD Đảo
дин
=
ден
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,5250 ден 0,5269 0,04%
3 tháng ден 0,5223 ден 0,5269 0,07%
1 năm ден 0,5193 ден 0,5318 0,004%
2 năm ден 0,5169 ден 0,5414 0,15%
3 năm ден 0,5169 ден 0,5414 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Denar Macedonia (MKD)
дин 1ден 0,5254
дин 5ден 2,6271
дин 10ден 5,2542
дин 25ден 13,135
дин 50ден 26,271
дин 100ден 52,542
дин 250ден 131,35
дин 500ден 262,71
дин 1.000ден 525,42
дин 5.000ден 2.627,09
дин 10.000ден 5.254,17
дин 25.000ден 13.135
дин 50.000ден 26.271
дин 100.000ден 52.542
дин 500.000ден 262.709